Có 2 kết quả:

口誅筆伐 kǒu zhū bǐ fá ㄎㄡˇ ㄓㄨ ㄅㄧˇ ㄈㄚˊ口诛笔伐 kǒu zhū bǐ fá ㄎㄡˇ ㄓㄨ ㄅㄧˇ ㄈㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to condemn in speech and in writing (idiom)
(2) to denounce by word and pen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to condemn in speech and in writing (idiom)
(2) to denounce by word and pen

Bình luận 0